词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
名词 | 名词 | 短语
кусок 名词强调
一般 mẩu (Una_sun)
кусок 名词
一般 mảnh; mầu (пищи); cục; mảng; khúc; đoạn; miếng (пищи); một phần (часть чего-л.)
кусок: 16 短语, 1 学科
一般16