词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
名词 | 名词 | 短语
крышка 名词强调
一般 nắp (Una_sun)
微软 mũ
крышка 名词
一般 cái nắp; cái vung (кастрюли и т.п.); ván thiên (гроба); nắp quan tài (гроба)
非正式的 cái chết; tận số
крышка: 4 短语, 1 学科
一般4