登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
中文
丹麦语
塞尔维亚拉丁语
德语
意大利语
捷克语
日语
法语
波兰语
英语
西班牙语
越南语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
其他语言的翻译
俄语
卡尔梅克语
кислотный
кислотный
一般
axit
;
a-xít
|
остаток
остатки
一般
di tích
;
tàn tích
остаток
一般
mầu còn lại
;
mầu thừa
;
phần dư
;
đầu thừa đuôi thẹo
;
mảnh vải thừa
;
phần cuối cùng
- 只找到单语
кислотный
形容词
强调
一般
có
axit
;
a-xít
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍