词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
кисель 名词强调
一般 nước bột quà; chè bột quà
非正式的 người nhu nhược (о человеке); kẻ bạc nhược (о человеке)
кисель: 3 短语, 1 学科
一般3