| |||
thế nào (что за, какого рода); ...làm sao!; ...biết bao!; ...biết mấy!; quái gì | |||
| |||
thế nào; làm sao; ...làm sao; ...biết bao; ....biết mấy; ra sao; như thể; ngoài... ra | |||
| |||
nào (что за, какого рода); gì (что за, какого рода); cái nào trong... (который из многих); con nào trong... (который из многих); người nào trong... (который из многих); ...biết chừng nào!; ...biết dường nào!; ...xiết bao!; ...thật!; ...chưa!; mà là... cái gì; mà là.... quái gì | |||
俄语 词库 | |||
| |||
командующий артиллерией Красной Армии |
какой: 221 短语, 2 学科 |
一般 | 212 |
非正式的 | 9 |