词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
изыскивать 动词强调
一般 tìm tòi; tìm kiếm; tìm; kiếm; tìm được; kiếm được; nghiên cứu (исследовать)
изыскиваться: 2 短语, 1 学科
一般2