词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
动词 | 动词 | 短语
изменять 动词强调
一般 thay đồi; biến đồi; cải biến; làm thay đồi; đồi; thay; sửa đối (вносить поправки); phản bội (предавать); phản (предавать, lại); bạc tình (о любви); phụ tình (о любви); bội tình (о любви)
微软 sửa; chỉnh sửa
изменяться 动词
一般 thay đổi; biến đồi; biến chuyền; chuyển biến
изменять: 19 短语, 2 学科
一般17
具象的2