| |||
thay đồi; biến đồi; cải biến; làm thay đồi; đồi; thay; sửa đối (вносить поправки); phản bội (предавать); phản (предавать, lại); bạc tình (о любви); phụ tình (о любви); bội tình (о любви) | |||
sửa; chỉnh sửa | |||
| |||
thay đổi; biến đồi; biến chuyền; chuyển biến |
изменять: 19 短语, 2 学科 |
一般 | 17 |
具象的 | 2 |