词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
заковывать 动词强调
一般 rèn liên kết; rèn dính liền; cùm; gông; xiềng; xích; mặc áo giáp (одевать в броню, латы, cho...)
具象的 đóng băng lại (сковывать)
заковывать: 2 短语, 1 学科
一般2