词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
заклеиться 动词强调
一般 được, bị dán; niêm; gắn
заклеить 动词
一般 dán (kín); niêm ...lại; gắn (kín)
заклеиться: 2 短语, 1 学科
一般2