词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
зажим 名词强调
一般 sự kẹp chặt (действие); cặp chặt (действие); siết chặt (действие); nắm chặt (действие); ép chặt (действие); bóp chặt (действие); cái, đồ, bàn kẹp (приспособление); cặp (приспособление)
具象的 sự bóp nghẹt; đàn áp; áp chế
зажим: 1 短语, 1 学科
一般1