词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
загрязниться 动词强调
一般 bị bẩn; bị dơ; bị nhớp; nhiễm bần; lấm; bị bần; nhớp; ô nhiễm; nhiễm bẩn
загрязнить 动词
一般 làm bẩn; làm dơ; làm nhớp; bôi bần; làm ồ nhiễm; làm nhiễm bần
具象的 bôi nhọ; bôi đen; bôi tro trát trấu; làm hoen ố (опошлить); làm ô uế (опошлить)