词典论坛联络

   俄语 越南语
Google | Forvo | +
ещ | во
 во
一般 vào lúc; ; tại; trong; trên; ở trong
| чреве
 чрево
过时/过时 bụng
| матери
 мать
一般 mẹ
- 只找到单语