词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
形容词 | 副词 | 短语
дьявольский 形容词强调
一般 thuộc về quỷ; quỉ
非正式的 lạ thường (необычайный); rất vất vả (очень тяжёлый); rất khó nhọc (очень тяжёлый)
дьявольски 副词
非正式的 rất; dữ; hung; lắm; quá; hết sức; ghê
дьявольски: 5 短语, 1 学科
一般5