词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
名词 | 名词 | 短语
друг 名词强调
一般 bạn (Una_sun); thằng bạn (Una_sun)
друзья 名词
一般 những người bạn; các bạn
微软 bạn bè
Друзья 名词
微软 Bạn bè
друг 名词
一般 người bạn
друзья 名词
一般 bạn hữu; bằng hữu
 俄语 词库
друг 名词
一般 кратк. от другой
друг: 128 短语, 4 学科
一般121
微软3
讽刺2
谚语2