登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
中文
乌克兰语
匈牙利语
塔吉克语
德语
意大利语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
法语
波兰语
英语
荷兰语
越南语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
допекать
动词
强调
一般
nướng nốt
;
nướng xong
;
nướng hết
非正式的
nướng thêm
(дополнительно)
;
ám
;
quẩy rầy
;
làm rầy
;
làm phiến
;
phiền hà
;
quấy nhiễu
;
phiền nhiễu
допекаться
动词
一般
nướng
chín
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍