词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
долечиться 动词强调
一般 chữa khỏi; khỏi bệnh
非正式的 chữa bậy đến nỗi... (до плохих последствий)
долечить 动词
一般 chữa khỏi (до выздоровления)
非正式的 chữa bậy (до плохого результата, làm bệnh nặng thêm)
долечиться: 1 短语, 1 学科
一般1