词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
гуща 名词强调
一般 cặn; ; khu rừng rậm (чаща); rừng dày (чаща); lùm cây (заросль)
гуще 名词
一般 rậm hơn; dày hơn; đặc hơn; đông hơn
гуща: 8 短语, 1 学科
一般8