词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
грязный 形容词强调
一般 bẩn (Una_sun); (Una_sun); dơ bẩn (Una_sun); lầy; lầy lội; bùn lầy; lầy bùn; đầy bùn; bẩn (запачканный); (запачканный); nhơ (запачканный); nhớp (запачканный); bấn thỉu (запачканный); dơ bần (запачканный); nhơ bấn (запачканный); vấy bùn (запачканный)
具象的 bẩn thỉu (непристойный); dơ duốc (непристойный); nhơ nhuốc (непристойный); dơ dáy (непристойный); khả ố (непристойный); bỉ ổi (непристойный)
грязно 副词
一般 nhớp nhúa; thật là lầy lội; lầy bùn
грязный: 1 短语, 1 学科
一般1