词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
动词 | 动词 | 短语
грозить 动词强调
一般 đe dọa; đe (жестом); dọa (жестом); nộ (жестом); dọa dẫm (жестом); đe nẹt (жестом); nộ nạt (жестом); dọa nạt (жестом); (Una_sun); dọa (Una_sun)
грозиться 动词
非正式的 đe; dọa; nộ; đe dọa; dọa dẫm; đe nẹt; nộ nạt; dọa nạt; nạt nộ
грозить: 5 短语, 1 学科
一般5