登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
中文
德语
意大利语
日语
法语
波兰语
英语
西班牙语
越南语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
высотное
высотный
一般
độ cao
;
cao tầng
;
chọc trời
|
оборудование
оборудование
一般
thiết bị
;
trang bị
;
trang bị
;
máy móc
;
dụng cụ
- 只找到单语
短语
высотный
形容词
强调
一般
thuộc về
độ cao
;
cao tầng
(о здании)
;
chọc trời
(о здании)
высотное:
1 短语
, 1
学科
航空
1
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍