词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
выругать 动词强调
一般 mắng; nhiếc; cự; chỉnh; xạc; đi; chửi; chưởi; chửi rùa; chửi bới; chửi mắng; mắng nhiếc; nhiếc móc; thóa mạ (порицать); xỉ vả (порицать); đập (порицать); công kích (порицать)
выругаться 动词
一般 chửi; chưởi; chửi rủa; chửi bới; chửi mắng; mắng nhiếc; nhiếc móc; chửi nhau (переругиваться); chửi mắng nhau (переругиваться); mắng nhiếc nhau (переругиваться); cãi nhau (ссориться); cãi lộn (ссориться); cãi vã (ссориться); cãi lẫy (ссориться)
выругать: 2 短语, 1 学科
非正式的2