登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
越南语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
вымазать
вымазать
一般
bôi
;
quét
;
phết
;
trét
;
trát
非正式的
bôi bần
;
làm bần
дгтем
- 只找到单语
短语
вымазать
动词
强调
一般
bôi
;
quét
;
phết
;
trét
;
trát
非正式的
bôi bần
(испачкать)
;
làm bần
(испачкать)
вымазаться
动词
非正式的
lấm bần
;
vấy bần
;
giây bần
;
bị bần
;
bị bôi bấn
вымазать:
3 短语
, 1
学科
一般
3
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍