词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
всякий 形容词强调
一般 mỗi (любой, каждый); mỗi một (любой, каждый); mọi (любой, каждый); tất cả mọi (любой, каждый); bất cứ (любой, каждый); bất kỳ (любой, каждый); đủ thứ (разный); đủ loại (разный); khác nhau (разный); nào (какой-л., cả); (какой-л., cả); bất cứ ai; bất kỳ người nào; mọi người; aí nấy; ai cũng...
 俄语 词库
всяк 形容词
过时/过时 short form of всякий
всякий: 79 短语, 3 学科
一般74
3
非正式的2