词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
возникнуть 动词强调
一般 hiện ra; xuất hiện; này ra; phát sinh (зарождаться); sinh ra (зарождаться); ra đời (зарождаться); nảy sinh (зарождаться)
возникнуть: 4 短语, 1 学科
一般4