词典论坛联络

Google | Forvo | +
взрывное
 взрывной
一般 nổ; nồ mìn
пиротехническое | изделие
 изделие
一般 chế tạo; sản xuất; làm; chế pham; sản phẩm; vật pham
| небольшой
 небольшой
一般 không lớn; nhỏ; ; không nhiều; ít; ít ỏi
| мощности
 мощности
一般 cơ sở sản xuất
 мощность
一般 sức mạnh; lực lượng; độ dày; bề dày
- 只找到单语

短语

взрывной

形容词
强调
一般 thuộc về nổ; nồ mìn
взрывное
: 4 短语, 2 学科
一般3
语言科学1

增加 | 报告错误 | 获取短网址