词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
взгромоздиться 动词强调
一般 ạch bò lên
非正式的 ì ạch bò lên; ì ạch leo lên
взгромоздить 动词
非正式的 chất lên; chòng lên; xếp lên