词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
взаимный 形容词强调
一般 lẫn nhau; cả hai bên; tương hỗ; tương can; hỗ tương; qua lại; có đi có lại
взаимную: 12 短语, 2 学科
一般11
语法1