登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
世界语
中文
丹麦语
乌克兰语
匈牙利语
南非荷兰语
卡尔梅克语
土耳其语
塔吉克语
巴什基尔语
希伯来语
德语
意大利语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
日语
格鲁吉亚语
法语
波兰语
爱沙尼亚语
瑞典语
芬兰语
苏格兰盖尔语
英语
荷兰语
葡萄牙语
西班牙语
越南语
高棉语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
动词
|
动词
|
短语
вдохновлять
动词
强调
一般
gây cảm hứng
;
làm... hào hứng
;
làm... nức lòng
;
làm... phấn khởi
;
cổ vũ
;
động viên
;
cố vũ
;
cồ lệ
;
khuyến khích
;
khích lệ
вдохновляться
动词
一般
cảm hứng
;
hào hứng
;
phấn khởi
;
được cồ vũ
;
được động viên
;
được khích lệ
вдохновляющий
分词
一般
truyền cảm hứng
(
Una_sun
)
вдохновлять:
1 短语
, 1
学科
一般
1
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍