词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
ближний 名词强调
一般 gần; cận; bên cạnh; gần nhất (кратчайший); ngắn nhất (кратчайший)
过时/过时 người đồng loại
ближний: 5 短语, 2 学科
一般3
地理2