词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
благородный 名词强调
一般 có đức hạnh cao; hào hiệp; khẳng khái; cao cả (возвышенный); cao thượng (возвышенный); cao quý (возвышенный); thanh cao (возвышенный); trang nhã (изысканный); thanh tao (изысканный); cao nhã (изысканный); tao nhã (изысканный); phong nhã (изысканный); tế nhị (изысканный)
过时/过时 quý tộc (дворянский)
благородный: 10 短语, 2 学科
一般9
1