озеро | |
一般 | hồ |
на Севере | |
一般 | ở phương Bắc; trên miền Bắc; ngoài Bắc |
Памир | |
地理 | Pa-mia |
в | |
一般 | vào lúc; ở; tại; ở; tại |
Таджикистан | |
地理 | Tát-gi-ki-xtan |
глубина | |
一般 | sâu |
в | |
一般 | vào lúc |
западный | |
一般 | Tây |
часть | |
一般 | phần |
до | |
一般 | cho đến |
восточный | |
一般 | Đông |
до | |
一般 | cho đến |