词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
Конструктор 名词强调
微软 cửa sổ Thiết kế
конструктор 名词
一般 nhà chế tạo; người thiết kế; bộ đò chơi lắp ráp (детская игра); đồ lắp hình (детская игра)
微软 trình thiết kế; Trình thiết kế
Конструктор: 6 短语, 1 学科
微软6