词典论坛联络

   马其顿语
Google | Forvo | +
短语
SQL-приказ 名词
微软 góc nhìn SQL; dạng xem SQL
PivotChart-приказ 名词
微软 dạng xem PivotChart; dạng xem PivotTable
приказ Backstage 名词
微软 dạng xem Backstage; cách nhìn Backstage
приказ 名词
微软 xem, chế độ, dạng xem
приказ: 19 短语, 1 学科
微软19