| |||
có thể; có thề (вероятно); có lẽ (вероятно) | |||
| |||
có thề có (вероятный); có thề xảy ra (вероятный); có thề làm được (осуществимый); có thể thực hiện được (осуществимый) | |||
| |||
có lẽ (Una_sun); càng... càng tốt; càng... càng hay; cố làm sao cho... (hơn); càng... nhất càng tốt; càng... nhất càng hay; cố làm sao cho... nhất; có thể làm được; chắc (вероятно) |
возможно: 15 фраз в 1 тематиці |
Загальна лексика | 15 |