СловникиФорумКонтакти

   Російська
Google | Forvo | +
до фраз
вдохновить дієсл.наголоси
заг. gây cảm hứng; làm... hào hứng; làm... nức lòng; làm... phấn khởi; cổ vũ; động viên; cố vũ; cồ lệ; khuyến khích; khích lệ
вдохновиться дієсл.
заг. cảm hứng; hào hứng; phấn khởi; được cồ vũ; được động viên; được khích lệ
вдохновить
: 2 фрази в 1 тематиці
Загальна лексика2