СловникиФорумКонтакти

   Російська
Google | Forvo | +
чинный прикм.наголоси
заг. đường hoàng; đường bệ; trang trọng; chững chạc; đạo mạo; bệ vệ; quan dạng; quan cách
чинно присл.
заг. đường bệ; đạo mạo; bệ vệ; quan dạng; quan cách