СловникиФорумКонтакти

   Російська
Google | Forvo | +
усиление імен.наголоси
заг. sự tăng cường; xúc tiến; đầy mạnh; sự tăng âm (звука)
ел. tăng thế; tăng áp
радіо sự khuếch đại