СловникиФорумКонтакти

   Російська
Google | Forvo | +
до фраз
укутывать дієсл.наголоси
заг. quấn quanh; bọc quanh; choàng kín; khoác kín; ; quấn; bọc
укутываться дієсл.
заг. quấn quanh mình; bọc quanh mình; choàng kín người
укутывать: 1 фраза в 1 тематиці
Загальна лексика1