СловникиФорумКонтакти

   Російська
Google | Forvo | +
до фраз
уйма імен.наголоси
розм. vô số; rất nhiều; ối; vô khối; khối; vô thiên lùng; cơ man; vô vàn; nhan nhàn; chán vạn
уйма: 7 фраз в 1 тематиці
Загальна лексика7