СловникиФорумКонтакти

   Російська
Google | Forvo | +
сужать дієсл.наголоси
заг. làm... hẹp lại; làm... eo lại; rút hẹp... lại
перен. rút hẹp; thu hẹp; hạn chế; rút bớt; giảm bớt
сужаться дієсл.
заг. hẹp lại; eo lại; co hẹp
перен. bị rút hẹp; thu hẹp; hạn chế; rút bớt; giảm bớt