специалист | |
заг. | nhà chuyên môn; chuyên viên; chuyên gia |
с | |
заг. | với; khỏi; từ; tự; từ chỗ; từ nơi |
высший | |
заг. | cao nhất |
медицинский | |
заг. | y học |
образование | |
заг. | giáo dục |
| |||
nhà chuyên môn; chuyên viên; chuyên gia |
специалист: 4 фрази в 1 тематиці |
Загальна лексика | 4 |