оператор | |
заг. | người thao tác; người quay phim; nhà quay phim |
передать | |
заг. | chuyển giao; giao cho; chuyền cho; trao cho |
сеть "ad hoc" | |
комп., Майкр. | mạng máy tính-nối-máy tính |
Російський тезаурус | |||
| |||
прил. от система |
системный: 7 фраз в 1 тематиці |
Майкрософт | 7 |