СловникиФорумКонтакти

   Російська
Google | Forvo | +
расслаиваться дієсл.наголоси
заг. tách ra từng lớp (từng phiến, từng tờ, từng tấm, từng tầng); tách lớp; được xếp từng lớp (о тесте)
перен. phân ra; phân hóa
тех. phân lớp
расслаивать дієсл.
заг. tách... ra từng lớp (từng phiến, từng tờ, từng tấm, từng tầng); tách lớp; xếp... từng lớp (тесто)
перен. phân biệt; phân hóa; tách biệt
тех. phân lớp