СловникиФорумКонтакти

   Російська
Google | Forvo | +
отсеиваться дієсл.наголоси
заг. được sàng; rây; sàng sảy
перен. được sàng lọc; được chọn lọc; được tuyển lựa; được chọn lựa
отсеивать дієсл.
заг. sàng; rây; sàng sày
перен. sàng lọc; chọn lọc; tuyền lựa; chọn lựa