СловникиФорумКонтакти

   Російська
Google | Forvo | +
нарушить словонаголоси
заг. không giữ lời hứa; sai lời; sai hẹn; nuốt lời; phụ lời; phụ ước; bội ước; bội minh; lỗi hẹn; thất ước