СловникиФорумКонтакти

   Російська
Google | Forvo | +
до фраз
на глазахнаголоси
заг. rõ rệt (явно); trông thấy (явно); ngay trước mặt (у кого-л., ai); có ai chứng kiến
на глаз
заг. ước chừng; phỏng chừng
на чьих-л. глазах
заг. ngay trước mặt (ai); có ai chứng kiến
на глазах: 17 фраз в 1 тематиці
Загальна лексика17