СловникиФорумКонтакти

   Російська
Google | Forvo | +
допекать дієсл.наголоси
заг. nướng nốt; nướng xong; nướng hết
розм. nướng thêm (дополнительно); ám; quẩy rầy; làm rầy; làm phiến; phiền hà; quấy nhiễu; phiền nhiễu
допекаться дієсл.
заг. nướng chín