| |||
nhấn mạnh (особо подчёркивать); phơi bày (особо подчёркивать); phơi... ra (особо подчёркивать); làm... nổi bật lên (особо подчёркивать) | |||
phưỡn... ra; ưỡn... ra; chìa... ra; làm... nhô ra; làm... lồi ra | |||
| |||
chia ra; ưỡn ra; phưỡn ra; nhô ra; lồi ra | |||
nồi lên; nồi bật lên |
выпячивать: 4 фрази в 1 тематиці |
Загальна лексика | 4 |