СловникиФорумКонтакти

   Румунська В'єтнамська
Google | Forvo | +
vizualizare
 vizualizare
комп., Майкр. ảo hóa; trực quan hóa; tìm kiếm trực quan; xem, chế độ, dạng xem
| combina
 combina
комп., Майкр. tổ hợp
ie
- знайдено окремі слова

до фраз
vizualizare імен.
комп., Майкр. ảo hóa; trực quan hóa; tìm kiếm trực quan; xem, chế độ, dạng xem
vizualizare: 38 фраз в 1 тематиці
Майкрософт38