СловариФорумКупитьСкачатьКонтакты

   Русский
Google | Forvo | +
там и сямударения
общ. đây đó; đó đây; chỗ này chỗ nọ; ờ khắp nơi; đâu đâu
и там и сям
разг. khắp nơi; chỗ nọ chỗ kia; cả nơi này lẫn nơi khác